• (đổi hướng từ Carolled)
    /´kærəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát mừng (thường vào dịp lễ Nô-en)
    Tiếng hót ríu rít (chim)

    Động từ

    Hát mừng
    Hót ríu rít (chim)

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chant , vocalize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X