• Revision as of 20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sә'pa:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hơn, vượt, trội hơn
    It will be hard to surpass this very high score
    xẽ khó mà vượt qua được số điểm rất cao này

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Exceed, excel, go or pass beyond, outdo, beat, worst,better, best, outstrip, outdistance, outperform, outclass,outshine, eclipse, overshadow, top, cap, transcend, prevailover, leave behind: He easily surpassed the statesmen of histime.

    Oxford

    V.tr.
    Outdo, be greater or better than.
    (as surpassingadj.) pre-eminent, matchless (of surpassing intelligence).
    Surpassingly adv. [F surpasser (as SUR-(1), PASS(1))]

    Tham khảo chung

    • surpass : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X