• Revision as of 19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸inɔ:´gænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô cơ
    inorganic chemistry
    hoá học vô cơ
    Không cơ bản; ngoại lai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất vô cơ
    inorganic compound
    hợp chất vô cơ

    Kỹ thuật chung

    vô cơ
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Chem. (of a compound) not organic, usu. of mineralorigin (opp. ORGANIC).
    Without organized physical structure.3 not arising by natural growth; extraneous.
    Philol. notexplainable by normal etymology.
    Inorganically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X