• /¸inɔ:´gænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô cơ
    inorganic chemistry
    hoá học vô cơ
    Không cơ bản; ngoại lai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất vô cơ
    inorganic compound
    hợp chất vô cơ

    Kỹ thuật chung

    vô cơ

    Địa chất

    vô cơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    organic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X