• /´kemistri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
    analytic chemistry
    hoá phân tích
    synthetic chemistry
    hoá tổng hợp
    organic chemistry
    hoá hữu cơ
    inorganic (mineral) chemistry
    hoá vô cơ
    pharmaceutical chemistry
    hoá dược

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hóa học

    Kinh tế

    ngành hóa học

    Địa chất

    hóa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X