• Revision as of 09:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được phân loại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
    classified advertisements
    mục rao vặt trong báo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đã phân cấp
    đã phân loại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chính thức được coi là mật
    đã được phân loại

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Arranged in classes or categories.
    (of informationetc.) designated as officially secret.
    Brit. (of a road)assigned to a category according to its importance.
    Brit. (ofnewspaper advertisements) arranged in columns according tovarious categories.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X