• /'klæsifaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được phân loại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
    classified advertisements
    mục rao vặt trong báo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đã phân cấp
    đã phân loại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chính thức được coi là mật
    đã được phân loại

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X