• Revision as of 03:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kontrәri/ hoặc /kәn'treәri/

    thông dụng

    Tính từ
    trái, ngược, nghịch
    Danh từ
    sự trái ngược, điều ngược lại
    on the contrary
    trái lại
    'Do you like it?'

    'On the contrary, nothing could be worse'

    Bạn có thích nó không?

    Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn

    Trạng từ
    trái với, trái ngược với

    Toán & tin

    trái lại
    tương phản
    contrary propositions
    những mệnh đề tương phản

    Kỹ thuật chung

    ngược lại

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X