• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'laiklihud/

    Thông dụng

    Cách viết khác likeliness

    Danh từ

    Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
    in all likelihood
    rất có thể, rất có khả năng
    in all likelihood the atomic war will break out
    rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hợp lẽ

    Kỹ thuật chung

    hợp lệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.

    Oxford

    N.
    Probability; being likely.
    In all likelihood veryprobably.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X