• Revision as of 17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´di:kən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người trợ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    to deacon a basket of apples
    bày bán những quả tốt ở trên rổ
    to deacon wine
    pha rượu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (in Episcopal churches) a minister of the thirdorder, below bishop and priest.
    (in Nonconformist churches) alay officer attending to a congregations secular affairs.
    (in the early Church) an appointed minister of charity.
    V.tr.appoint or ordain as a deacon.
    Deaconate n. deaconship n.[OE diacon f. eccl.L diaconus f. Gk diakonos servant]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X