• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´kæpi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trảm cấp

    Kinh tế

    chặt đầu (cá)

    Oxford

    V.tr.
    Behead (esp. as a form of capital punishment).
    Cutthe head or end from.
    Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X