• Revision as of 14:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´tætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    to detach a stamp
    gở tem ra
    (quân sự) biệt phái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo (ra), tách (ra)

    Cơ - Điện tử

    Tháo, tách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Separate, uncouple, part, disjoin, disengage, disunite,disconnect, disentangle, free, unfasten, undo, cut off, remove:She carefully detached the printer lead from the back of thecomputer.

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by from) unfasten or disengage and remove(detached the buttons; detached himself from the group).
    Mil.send (a ship, regiment, officer, messenger, etc.) on a separatemission.
    (as detached adj.) a impartial; unemotional (adetached viewpoint). b (esp. of a house) not joined to anotheror others; separate.
    Detachable adj. detachedly adv. [Fd‚tacher (as DE-, ATTACH)]

    Tham khảo chung

    • detach : National Weather Service
    • detach : Corporateinformation
    • detach : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X