• Revision as of 02:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /wi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mì

    Kinh tế

    cây lúa mì
    Tham khảo
    • wheat : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    Any cereal plant of the genus Triticum, bearing densefour-sided seed-spikes.
    Its grain, used in making flour etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X