• Revision as of 13:30, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lu:brikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
    to be a bit lubricated
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bôi trơn, tra dầu mỡ

    Cơ - Điện tử

    (v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ

    Kỹ thuật chung

    bôi trơn
    spinning lubricate
    sự bôi trơn ép miết
    tra dầu

    Oxford

    V.tr.
    Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.
    Make slippery or smooth with oil or grease.
    Lubrication n. lubricative adj. lubricator n. [L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X