• Revision as of 02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grep/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả nho
    a bunch of grapes
    chùm nho
    (thú y học) bệnh sưng chùm nho
    sour grapes; the grapes are sour
    nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    quả nho

    Kinh tế

    chùm nho
    chùm quả
    quả nho
    Tham khảo
    • grape : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.
    (prec. by the)colloq. wine.
    = GRAPESHOT.
    (in pl.) a diseased growth likea bunch of grapes on the pastern of a horse etc., or on a pleurain cattle.
    Grapey adj. (also grapy). [ME f. OF grape bunchof grapes prob. f. graper gather (grapes) f. grap(p)e hook,ult. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X