• Revision as of 19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´dein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
    Thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

    Ngoại động từ

    Khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
    Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khinh thị

    Oxford

    N. & v.
    N. scorn; contempt.
    V.tr.
    Regard with disdain.2 think oneself superior to; reject (disdained his offer;disdained to enter; disdained answering). [ME f. OFdesdeign(ier) ult. f. L dedignari (as DE-, dignari f. dignusworthy)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X