-
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Ignominy, shame, humiliation, embarrassment, degradation,debasement, dishonour, discredit, disfavour, disrepute,vitiation, infamy; disesteem, contempt, odium, obloquy,opprobrium: His conduct has brought disgrace on his family.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ