• Revision as of 23:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´menəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
    a menace to world peace
    mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
    Người gây phiền hà, quấy nhiễu

    Ngoại động từ

    Đe doạ, uy hiếp

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Threaten, intimidate, daunt, terrorize, terrify, cow,bully, frighten, scare, alarm: The loan sharks menaced him whenhe refused to pay.
    N.
    Threat, danger, peril, hazard, risk: The sunken wreckis a menace to navigation.
    Intimidation, scare, threat,warning, commination: According to law, a menace alone does notconstitute an injury.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A threat.
    A dangerous or obnoxious thing orperson.
    Joc. a pest, a nuisance.
    V.tr. & intr. threaten,esp. in a malignant or hostile manner.
    Menacer n. menacinglyadv. [ME ult. f. L minax -acis threatening f. minari threaten]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X