• Revision as of 00:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'misail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể phóng ra
    a missile weapon
    vũ khí có thể phóng ra

    Danh từ

    Vật phóng ra (đá, tên, mác...)
    Tên lửa
    an air-to-air missile
    tên lửa không đối không
    to conduct guided missile nuclear weapon test
    tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đạn phản lực

    Toán & tin

    phi đạn, tên

    Xây dựng

    phi đạn

    Điện lạnh

    tên lửa

    Kỹ thuật chung

    đầu đạn
    tên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Projectile, brickbat; guided missile, ballistic missile:Bottles, stones, and other missiles were thrown at the policeduring the riot.

    Oxford

    N.
    An object or weapon suitable for throwing at a target orfor discharge from a machine.
    A weapon, esp. a nuclearweapon, directed by remote control or automatically.
    Missilery n. [L missilis f. mittere miss- send]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X