• Nothingness

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 02:32, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /nʌθɪŋnɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hư vô, hư không
    Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường

    Oxford

    N.

    Non-existence; the non-existent.
    Worthlessness,triviality, insignificance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X