• Revision as of 17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔsifai/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoá xương
    Trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
    beliefs have ossified into rigid dogma
    những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    (-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.
    Make orbecome rigid, callous, or unprogressive.
    Ossific adj.ossification n. [F ossifier f. L os ossis bone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X