• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸aut´du:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outdid, .outdone

    Vượt, hơn hẳn
    Làm giỏi hơn
    to outdo oneself
    vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Exceed, surpass, excel, transcend, beat, outstrip, outshine,top, cap, trump, overcome, defeat, outweigh: Their prices arelower because they outdo us in cheapness of labour.

    Oxford

    V.tr.
    (3rd sing. present -does; past -did; past part. -done)exceed or excel in doing or performance; surpass.

    Tham khảo chung

    • outdo : National Weather Service
    • outdo : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X