• Revision as of 13:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flyer

    Như flyer

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bánh đà

    Xây dựng

    bậc mâm thang

    Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

    Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

    Oxford

    Var. of FLYER.

    Tham khảo chung

    • flier : National Weather Service
    • flier : Corporateinformation
    • flier : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X