• /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flier

    Danh từ

    Vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ...
    Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    Người lái máy bay
    Cái nhảy vút lên
    (thông tục) người nhiều tham vọng
    (kỹ thuật) bánh đà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bậc thang

    Kinh tế

    phiếu hối báo
    tờ bướm
    tờ rơi
    truyền đơn (quảng cáo)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X