• Revision as of 23:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /faul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà, thịt gà
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

    Nội động từ

    Bắn chim; đánh bẫy chin

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim
    thú săn
    Tham khảo
    • fowl : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    (pl. same or fowls)
    N.
    Any domestic cock or hen ofvarious gallinaceous birds, kept for eggs and flesh.
    Theflesh of birds, esp. a domestic cock or hen, as food.
    Archaic(except in comb. or collect.) a bird (guineafowl; wildfowl).
    V.intr. catch or hunt wildfowl.
    Fowl cholera see CHOLERA.fowl pest an infectious virus disease of fowls. fowl-run 1 aplace where fowls may run.
    A breeding establishment forfowls.
    Fowler n. fowling n. [OE fugol f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X