• Revision as of 02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gouə¸hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

    Danh từ

    Tín hiệu xuất phát
    Sự tiến bộ, sự tiến tới
    Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có chí tiến thủ
    năng động
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Permission, approval, leave, authorization, sanction,Colloq say-so, okay or OK, green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.
    Adj.
    Ambitious, enterprising, progressive, forward-looking,resourceful: The directors, all under thirty, make it a realgo-ahead company.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X