• Revision as of 02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grə´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
    Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến
    ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự chia bậc
    sự chuyển bậc
    Tham khảo

    Toán & tin

    sự tiệm tiến

    Kỹ thuật chung

    cỡ hạt
    phân cấp
    sự chia độ
    sự phân cấp
    sự tô màu
    thành phần hạt
    thứ tự

    Kinh tế

    bậc cấp
    sự định bậc
    sự định cấp
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (usu. in pl.) 1 a stage of transition or advance.
    A acertain degree in rank, intensity, merit, divergence, etc. bsuch a degree; an arrangement in such degrees.
    (of paintetc.) the gradual passing from one shade, tone, etc., toanother.
    Philol. ablaut.
    Gradational adj. gradationallyadv. [L gradatio f. gradus step]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X