• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /privacy/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự riêng tư
    Sự cách biệt, sự riêng biệt
    to live in privacy
    sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
    Sự bí mật, sự kín đáo
    to secure privacy
    đảm bảo bí mật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mã truy nhập
    sự bảo mật
    sự bí mật
    sự riêng biệt
    sự riêng tư

    Kỹ thuật chung

    đời tư
    riêng biệt
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Seclusion, retirement, solitude, isolation, retreat,sequestration, reclusiveness, reclusion, solitariness;monasticism: Coleman very much enjoys the privacy of livingalone.
    Secrecy, secretiveness, clandestineness,confidentiality, surreptitiousness, covertness, concealment:Many feel that the questions on census forms invade theirprivacy.

    Oxford

    N.
    A the state of being private and undisturbed. b aperson's right to this.
    Freedom from intrusion or publicattention.
    Avoidance of publicity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X