-
Thông dụng
Tính từ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ