-
Thông dụng
Tính từ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , athletic , boisterous , booming , brawny , built , concentrated , fit , fit as fiddle , flourishing , full-bodied , hale , hardy , hearty , hefty , husky , in fine fettle , in good health , in good shape , in the pink , live , lusty , muscular , peppy , potent , powerful , powerhouse , prospering , prosperous , roaring , rough , rugged , sinewy , snappy , sound , stout , strapping , sturdy , thriving , tiger * , tough , vigorous , well , wicked * , zappy , zippy * , iron , red-blooded , vital , burly , energetic , firm , hard , healthy , rabelaisian , robustious , robustuous , stalwart , strong , virile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ