Respectable, honourable, well-thought-of, estimable,respected, trustworthy, trusted, honest, reliable, dependable,principled, virtuous, good, worthy: Alan is one of Aylesbury'smost reputable businessmen.
Oxford
Adj.
Of good repute; respectable.
Reputably adv. [obs. F orf. med.L reputabilis (as REPUTE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn