• Revision as of 02:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)

    Danh từ

    Người hay mắng mỏ gắt gỏng
    Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mắng mỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Reprimand, chide, reprove, upbraid, criticize, censure,find fault (with), rebuke, reproach, lecture, berate, rate,castigate, take (someone) to task, find fault with, rap(someones) knuckles, slap (someones) wrist, Colloq bawl out,dress down, give (someone) hell, give (someone) what for, jumpon (someone), jump down (someones) throat, call (someone) toaccount, bring (someone) to book, let (someone) have it withboth barrels, give (someone) a piece of (ones) mind, give(someone) a tongue-lashing or a talking-to, give (someone) ahard time, rake or haul (someone) over the coals, tell (someone)off, tick (someone) off, skin (someone) alive, call or have(someone) on the carpet, light or rip or tear or lace or sailinto (someone), US chew out, jump all over (someone), Britcarpet: When their mother scolded them, they began to cry.
    N.
    Nag, shrew, termagant, virago, fishwife, beldam,harridan, hell-cat, fury, amazon, tigress, Xanthippe, Colloqbattleaxe: In the old days, they used to take scolds, tie themin a chair at the end of a pole, and dunk them in a pond tillthey cooled off.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. rebuke (esp. a child, employee, orinferior).
    Intr. find fault noisily; complain; rail.
    N.archaic a nagging or grumbling woman.
    Scolder n. scolding n.[ME (earlier as noun), prob. f. ON sk ld SKALD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X