• /´skouldiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
    give somebody a scolding for being late
    khiển trách ai vì đến muộn
    get a scolding for being late
    bị khiển trách vì đến muộn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X