• /skould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)

    Danh từ

    Người hay mắng mỏ gắt gỏng
    Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mắng mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X