• Revision as of 18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kweɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run, sự run rẩy (của một người)
    (thông tục) sự động đất (như) earthquake

    Nội động từ

    Rung động (về đất)
    ( + with, for) run, run rẩy (về người)
    quaking with cold
    run lên vì rét
    quaking with fear
    run lên vì sợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chấn động
    động đất
    sea quake
    động đất dưới biển
    sự động đất
    sự rung
    sự rung động

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Shake, tremble.
    Rock to and fro.
    (ofa person) shake or shudder (was quaking with fear).
    N.
    Colloq. an earthquake.
    An act of quaking.
    Quaky adj. (quakier,quakiest). [OE cwacian]

    Tham khảo chung

    • quake : National Weather Service
    • quake : amsglossary
    • quake : Corporateinformation
    • quake : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X