• Revision as of 03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʃɔ:t¸livd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bền lâu

    Điện lạnh

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    ngắn ngủi
    tạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X