• Revision as of 23:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rɪˈdɪkyələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn cười; lố bịch; lố lăng
    a ridiculous man
    một người lố bịch
    a ridiculous speech
    một bài diễn văn lố bịch tức cười

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Absurd, laughable, preposterous, weird, comical, funny,humorous, ludicrous, farcical, droll, amusing, mirthful,hilarious, side-splitting, risible; silly, inane, nonsensical,foolish, stupid, outlandish, bizarre, grotesque, queer, crazy,insane, zany, wild, Slang far-out: You look absolutelyridiculous in that outfit! Where did she ever get the ridiculousnotion that she would marry a prince?

    Oxford

    Adj.
    Deserving or inviting ridicule.
    Unreasonable, absurd.
    Ridiculously adv. ridiculousness n. [L ridiculosus (asRIDICULE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X