• Revision as of 01:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸gæli´vænt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lang thang

    Oxford

    V.intr.
    Colloq.
    Gad about.
    Flirt. [orig. uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X