• Revision as of 01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vilənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo
    villainous deed
    hành động côn đồ
    villainous face
    bộ mặt đê hèn
    Thấp hè, đê mạt, bỉ ổi xấu xa
    (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu
    villainous weather
    trời thật rất xấu

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Treacherous, perfidious, dishonest, unscrupulous,traitorous, corrupt, faithless, criminal, felonious, murderous,Colloq crooked, bent: Few activities are more villainous thanbeing a double agent.
    See vile, 1, above.

    Oxford

    Adj.
    Characteristic of a villain; wicked.
    Colloq.abominably bad; vile (villainous weather).
    Villainously adv.villainousness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X