• Revision as of 03:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si´mestə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
    the summer semester
    học kỳ mùa hè

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A half-year course or term in (esp. German and US)universities. [G f. L semestris six-monthly f. sex six +mensis month]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X