• Revision as of 02:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´visərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
    a visceral disease
    một bệnh về phủ tạng
    (nghĩa bóng) không dựa trên lý trí, theo bản năng (về các cảm giác..)
    a visceral mistrust of their peace moves
    một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ

    Chuyên ngành

    Y học

    nội tạng
    visceral crisis
    cơn nội tạng
    visceral reflex
    phản xạ nội tạng
    visceral rheumatism
    bệnh thấp (biến chứng) nội tạng

    Oxford

    Adj.
    Of the viscera.
    Relating to inward feelings ratherthan conscious reasoning.
    ).
    Viscerally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X