-
Thông dụng
Danh từ
Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
- the visibilityof a gas
- tính chất trông thấy được của một chất khí
Tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
- high visibility
- (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
Tham khảo chung
- visibility : National Weather Service
- visibility : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ