• Revision as of 03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ok'tet/

    Thông dụng

    Cách viết khác octette

    Danh từ

    (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
    Như octave

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bát tử

    Toán & tin

    8 bit
    Tham khảo

    Y học

    bộ tám

    Điện lạnh

    nhóm tám
    mức tám
    vạch tám

    Kỹ thuật chung

    octet

    Giải thích VN: Là khối dữ liệu có kích thước chính xác là 8 bit.

    octet-string type
    kiểu chuỗi octet

    Oxford

    N.
    (also octette) 1 Mus. a a composition for eight voices orinstruments. b the performers of such a piece.
    A group ofeight.
    The first eight lines of a sonnet.
    Chem. a stablegroup of eight electrons. [It. ottetto or G Oktett: assim. toOCT-, DUET, QUARTET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X