• Revision as of 10:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng
    local overheating
    sự quá nhiệt cục bộ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đốt quá nóng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quá

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nóng quá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá nhiệt

    Giải thích VN: Là nhiệt độ động cơ cao hơn bình thường được chỉ ra khi kim đồng hồ đo nhiệt chì vùng đỏ.

    overheating bearing
    ổ trục quá nhiệt
    quá nóng
    room overheating
    phòng quá nóng
    sự quá nhiệt
    sự quá nóng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tình trạng quá nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X