• Revision as of 17:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hi´pætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gan
    Bổ gan
    Màu gan
    (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản

    Danh từ

    (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
    (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc gan

    Kinh tế

    gan
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the liver.
    Dark brownish-red;liver-coloured. [ME f. L hepaticus f. Gk hepatikos f. hepar-atos liver]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X