• Revision as of 19:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´inkju¸beitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò ấp trứng
    Lồng nuôi trẻ em đẻ non
    Vườn ươm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy ấp

    Vật lý

    máy ấp (vi sinh)
    tủ ấp

    Kỹ thuật chung

    lồng ấp

    Kinh tế

    phòng nuôi cấy
    vườn ươm
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An apparatus used to provide a suitable temperature andenvironment for a premature baby or one of low birth-weight.
    An apparatus used to hatch eggs or grow micro-organisms.

    Y Sinh

    lồng ấp trẻ sơ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X