• Revision as of 18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cuốc
    weeding hoe
    cuốc để giẫy cỏ

    Động từ

    Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái cuốc
    cuốc chim
    gàu (máy xúc)
    máy cạp

    Kinh tế

    cuốc
    rẫy
    xới
    Tham khảo
    • hoe : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.
    V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.
    Intr. use ahoe.
    Hoe-cake US a coarse cake of maize flour orig. baked onthe blade of a hoe. hoe in Austral. & NZ sl. eat eagerly. hoeinto Austral. & NZ sl. attack (food, a person, a task).
    Hoern. [ME howe f. OF houe f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X