• Revision as of 14:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sʌbskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng

    Toán & tin

    chỉ số dưới

    Giải thích VN: Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.

    SBCS (subscriptcharacter)
    ký tự chỉ số dưới
    section subscript
    đoạn chỉ số dưới
    subscript character (SBS)
    ký tự chỉ số dưới

    Kỹ thuật chung

    chỉ số dưới dòng

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. written or printed below the line, esp. Math.(of a symbol) written below and to the right of another symbol.
    N. a subscript number or symbol. [L subscriptus (asSUBSCRIBE)]

    Cơ - Điện tử

    Chỉ số dưới, ký hiệu dưới

    Chỉ số dưới, ký hiệu dưới

    Xây dựng

    chỉ số

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X