• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /daim/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Một hào (một phần mười đô la)
    ( the dimes) (từ lóng) tiền
    ( định ngữ) rẻ tiền
    a dime novel
    tiểu thuyết rẻ tiền
    not to care a dime
    cóc cần tí gì, chả cần tí nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hào

    Oxford

    N.
    US & Can. colloq.
    A ten-cent coin.
    A small amount ofmoney.

    Tham khảo chung

    • dime : National Weather Service
    • dime : amsglossary
    • dime : Corporateinformation
    • dime : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X