• Revision as of 12:26, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæɳkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chở dầu
    Như tank truck
    Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc, máy bay tiếp dầu, tàu chở hàng lỏng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tàu chở dầu, xe xitéc, ôtô xitéc

    Hóa học & vật liệu

    tàu thủy chở dầu
    tàu dầu

    Ô tô

    chở nhiên liệu
    Tham khảo

    Toán & tin

    toán

    Kỹ thuật chung

    ô tô xitec
    tàu chở hàng

    Kinh tế

    ô tô téc
    tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
    tàu hàng lỏng
    tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
    tàu chở dầu
    téc vận chuyển đường sắt
    xe xitec
    Tham khảo
    • tanker : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, esp.mineral oils, in bulk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X